1 | | "Phố jeans” - ký ức một thời/ Khánh Linh . - Tr.10 Hà Nội ngày nay, 2019.- Số 12, |
2 | | 100 cách uống cà phê trị bệnh / Khánh Linh biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 162tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025800, VN.026536 |
3 | | 100 cách uống cà phê trị bệnh/ Khánh Linh: biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2008. - 162tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: DM10560, DM10561, LCL2514, LCL2515, LCL2516, LCL2517, M110247, M110248, VL32053, VL32054 |
4 | | 100 cách uống trà trị bệnh / Khánh Linh biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCL2480, LCL2481, PM.025799, VN.026537 |
5 | | 100 cách uống trà trị bệnh/ Khánh Linh: biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2008. - 138tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: DM10556, DM10557, LCL2479, LCL2482, M110250, M110251, M110252, VL32049, VL32050 |
6 | | 100 câu hỏi khai thác trí thông minh của trẻ / Tố Lan, Khánh Linh biên soạn . - H. : Hà Nội, 2006. - 160tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024024, VN.025396 |
7 | | 1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Minh Thư, Khánh Linh biên soạn, T.1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 181tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6769, DM6770, LCL1478, LCL1479, LCL1480, LCL1481, M103857, M103858, M103860, VL29185, VL29186 |
8 | | 1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Minh Thư, Khánh Linh: biên soạn, T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6767, DM6768, LCL1482, LCL1483, LCL1484, LCL1485, M103861, M103862, VL29183, VL29184 |
9 | | 1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Minh Thư, Khánh Linh: biên soạn, T.3 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6763, DM6765, LCL1486, LCL1487, LCL1488, LCL1489, M103864, M103865, VL29181, VL29182 |
10 | | 1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Minh Thư, Khánh Linh: biên soạn, T.4 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6764, DM6766, LCL1490, LCL1492, LCL1493, M103920, M103921, VL29179, VL29180 |
11 | | 1000 câu hỏi khoa học chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Minh Thư, Khánh Linh: biên soạn, T.5 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6761, DM6762, LCL1494, LCL1495, LCL1496, LCL1497, M103923, M103924, M103925, VL29177, VL29178 |
12 | | 138 lời khuyên đắt giá từ ông trùm đầu tư Charlie Munger/ David Clark; Khánh Linh dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2018. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28738, M161575, M161576, PM045094, VV016496, VV81681 |
13 | | 150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới/ Nam Việt, Khánh Linh: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15036, DM15037, M117180, M117182, M117183, VL35823, VL35824 |
14 | | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Vũ trụ: Lứa tuổi 7 -14/ Rahul Singhal, Xact Team; Dịch giả: Khánh Linh, nhóm Sóc Xanh . - H.: Văn học, 2018. - 32tr.: tranh màu; 27cm Thông tin xếp giá: LCL13398, LCL13399, LCL13400, MTN81931, MTN81932, MTN81933, TN44176, TN44177, TN44178, TNL11068 |
15 | | 200 thực nghiệm khoa học được ứng dụng trên toàn thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 2 tập; 20cm |
16 | | 200 thực nghiệm khoa học được ứng dụng trên toàn thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn. T. 1 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 254tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017963, VN.028035 |
17 | | 200 thực nghiệm khoa học được ứng dụng trên toàn thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn. T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 230tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017964, VN.028036 |
18 | | 200 thực nghiệm khoa học được ứng dụng trên toàn thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh: biên soạn, T. 1 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13606, DM13607, M115095, M115096, M115097, M115098, VL34591, VL34592 |
19 | | 200 thực nghiệm khoa học ứng dụng trên toàn thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh: biên soạn, T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13608, DM13609, M115099, M115100, M115101, M115102, VL34593, VL34594 |
20 | | 24/8 để dẫn đầu trong mọi cuộc đua/ Amit Offir; Khánh Linh dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 190tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM27722, M158817, M158818, PM043397, VV015344, VV80556 |
21 | | 280 ngày làm mẹ / Nguyễn Xuân Huy, Khánh Linh . - H. : Thời đại, 2010. - 278tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020076, VN.029320 |
22 | | 280 ngày làm mẹ/ Nguyễn Xuân Huy, Khánh Linh: biên soạn . - H.: Thời đại, 2010. - 278tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15888, M119427, M119428, M119429, VL37085, VL37086 |
23 | | 30 phương pháp đơn giản nâng cao trí lực/ Nguyễn Khánh Linh: biên soạn . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11348, DM11349, M111776, M111778, M111779, M111781, VL32573, VL32574 |
24 | | 36 chợ Thăng Long Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Linh: sưu tầm tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 106tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2807, HVL2808 |
25 | | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Linh: sưu tấm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm. - ( Tú sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2650, HVL2651 |
26 | | 36 sản vật Thăng Long-Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Linh: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55965, TNL7456 |
27 | | 36 thần tích, huyền tích Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Linh: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55942, TNL7464 |
28 | | 455 món chưng hấp trị bệnh bổ dưỡng/ Khánh Linh, T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 278tr.; 21cm. - ( Tủ sách: món ăn trị bệnh và bổ dưỡng ) Thông tin xếp giá: DM14129, DM14130, M115956, M115957, M115958, M115959, VL35072, VL35073 |
29 | | 517 loài động vật đẹp nhất thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 550tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN53460, MTN53464, PM.027258, VN.027850 |
30 | | 517 loài động vật đẹp nhất thế giới/ Hà Sơn, Khánh Linh: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7113, TNL7114 |
|